MỘT SỐ CÁCH TỪ CHỐI NHẸ NHÀNG, TINH TẾ VỚI NHỮNG LỜI MỜI GỌI CHO CÁC CUỘC HỌP HỘI CUỐI NĂM!
1/真不巧, 今天我有约了!
[Zhēn bù qiǎo, jīntiān wǒ yǒu yuē le]
Thật không may, hôm nay tớ có hẹn rồi!
2/真不好意思, 我今天要去忙点事, 不能跟你一起去了!
[Zhēn bù hǎoyìsi, wǒ jīntiān yào qù máng diǎn shì, bùnéng gēn nǐ yīqǐ qùle!]
Thật ngại quá, hôm nay tớ bận chút việc, không đi cùng cậu được rồi!
3/真可惜, 我今天有其他的安排了!
[Zhēn kěxī, wǒ jīntiān yǒu qítā de ānpái le]
Thật đáng tiếc, hôm nay tớ có việc khác rồi!
4/不好意思, 我不会喝酒!
[Bù hǎoyìsi, wǒ bù huì hējiǔ]
Thật ngại quá, tôi không biết uống rượu!
5/我酒量不好, 一喝就醉了, 请原谅!
[Wǒ jiǔliàng bù hǎo, yīhē jiù zuìle, qǐng yuánliàng]
Tửu lượng của tôi không tốt, uống vào là say, thông cảm nhé!
6/真抱歉, 我还要开车, 不能喝酒!
[Zhēn bàoqiàn, wǒ hái yào kāichē, bù néng hējiǔ]
Thật xin lỗi, tôi còn phải lái xe, không thể uống rượu!
7/抱歉, 我不会喝酒, 我就以茶代酒吧!
[Bàoqiàn, wǒ bù huì hē jiǔ, wǒ jiù yǐ chá dài jiǔ bā]
Xin lỗi, tôi không biết uống rượu, tôi lấy trà thay rượu vậy!
8/不好意思, 我不抽烟!
[Bù hǎoyìsi, wǒ bù chōuyān]
Xin lỗi, tôi không hút thuốc!
9/抽烟伤肺, 我已经戒烟了!
[Chōuyān shāng fèi, wǒ yǐjīng jièyān le]
Hút thuốc hại phổi, tôi đã bỏ thuốc rồi!
10/不好意思,我老婆讨厌药味。天气很冷,睡沙发会感冒的。
[Bù hǎoyìsi, wǒ lǎopó tǎoyàn yàowèi. Tiānqì hěn lěng, shuì shāfā huì gǎnmào de]
Thật ngại quá, vợ tôi không thích mùi thuốc. Dạo này trời lạnh, ngủ sofa sẽ cảm lạnh mất.