Hôm nay mình giới thiệu đến các bạn những cắp từ nối thông dụng:
是。。。不是。。。/shì... bùshì.../ Là...không phải là...
不是。。。而是。。。/bùshì... ér shì.../Không phải...mà là...
首先。。。 接着。。。然后。。。最后。。。/shǒuxiān... jiēzhe... ránhòu... zuìhòu.../Trước tiên...rồi...sau đó...cuối cùng...
不但不。。。反而。。。/bùdàn bù... fǎn'ér.../Chẳng những không...mà ngược lại còn...
别说。。。连。。。/bié shuō... lián.../Chẳng những... mà ngay cả...
是。。。还是。。。/shì... háishì.../ Là...hay là...
不是。。。而是。。。/bùshì... ér shì.../Không phải... mà là...
虽然。。。但是。。。/suīrán... dànshì.../Tuy...nhưng...
如果。。。就。。。/rúguǒ... jiù.../Nếu...thì...
只要。。。就。。。/zhǐyào... jiù.../ Chỉ cần... là...
只要。。。才。。。/zhǐyào... cái.../ Chỉ có... mới...
因为。。。所以 /yīnwèi... suǒyǐ/Vì (bởi vì)... nên (cho nên)...
所以。。。是因为。。。/suǒyǐ... shì yīnwèi.../Sở dĩ... là vì...
宁可。。。也不。。。 /nìngkě... yě bù.../Thà.. chứ không...
除了。。。也/还。。。 /chúle... yě/hái.../Ngoài... còn...
除了。。。都。。。 /chúle... dōu.../Ngoài... đều...
既然。。。就。。。 /jìrán... jiù.../Đã.. thì...
既。。。又。。。 /jì... yòu.../Đã... lại...
又。。。又。。。 /yòu... yòu.../Vừa... vừa...
连。。。 都/也。。。 /lián... dōu/yě.../Ngay... cũng...
再。。。就。。。 /zài... jiù.../Nếu cứ... thì (sẽ)...
非。。。不可 /fēi... bùkě/Không thể không...
一。。。就。。。 /yī... jiù.../ Vừa... đã...
一边。。。一边。。。 /yībiān... yībiān.../Vừa... vừa...
有时。。。有时。。。 /yǒushí... yǒushí.../Khi thì... khi thì...
一方面。。。另一方面。。。 /yī fāngmiàn... lìng yī fāngmiàn.../ Một mặt... mặt khác...
不仅。。。也 /bùjǐn... yě/Không chỉ... mà...
或者。。。或者。。。 /huòzhě... huòzhě.../Hoặc là... hoặc là...
越。。。越。。。 /yuè... yuè.../Càng... càng...
谁。。。谁。。。 /shéi...shéi.../Người nào... người ấy...
哪里。。。哪里。。。 /nǎlǐ... nǎlǐ.../Nơi nào... nơi đấy...
Hy vọng sẽ giúp ích được các bạn về sử dụng tiếng Trung dễ dàng hơn.