Thứ Hai, 17 tháng 10, 2022

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIẤY TỜ

  TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIẤY TỜ



1 (居民)身份证 /(Jūmín) shēnfèn zhèng/ Chứng minh thư nhân dân
2 户口簿 /hùkǒu bù/ Sổ hộ khẩu, sổ hộ tịch
3 驾驶执照 /jiàshǐ zhízhào/ Giấy phép lái xe, bằng lái xe
4 准考证 /zhǔn kǎozhèng/ Thẻ dự thi, phiếu dự thi
5 出入证 /chūrù zhèng/ Thẻ ra vào
6 会员证 /huìyuán zhèng/ Thẻ hội viên
7 学生证 /xuéshēng zhèng/ Thẻ sinh viên
8 工作证 /gōngzuòzhèng/ Giấy phép làm việc
9 教师证 /jiàoshī zhèng/ Giấy chứng nhận giáo viên
10 警官证 /jǐngguān zhèng/ Thẻ cảnh sát, thẻ công an
11 护照 /hùzhào/ Hộ chiếu (passport)
12 结婚证 /jiéhūn zhèng/ Giấy đăng ký kết hôn
13 离婚证 /líhūn zhèng/ Giấy chứng nhận ly hôn
14 毕业证 /bìyè zhèng/ Bằng tốt nghiệp
15 老年证 /lǎonián zhèng/ Giấy chứng nhận người cao tuổi
16 营业执照 /yíngyè zhízhào/ Giấy phép kinh doanh
17 会计证 /kuàijì zhèng/ Chứng chỉ kế toán viên
18 导游证 /dǎoyóu zhèng/ Thẻ hướng dẫn viên du lịch
19 学位证 /xuéwèi zhèng/ Bằng cử nhân (bằng học vị)

CÁCH HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG HIỆU QUẢ

Khi Ad tư vấn khóa học đa số những trường hợp gặp phải là các bạn đều ngại học ngữ pháp khi bắt đầu học tiếng Trung vì những cấu trúc khá ng...