TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIẤY TỜ
1 (居民)身份证 /(Jūmín) shēnfèn zhèng/ Chứng minh thư nhân dân
2 户口簿 /hùkǒu bù/ Sổ hộ khẩu, sổ hộ tịch
3 驾驶执照 /jiàshǐ zhízhào/ Giấy phép lái xe, bằng lái xe
4 准考证 /zhǔn kǎozhèng/ Thẻ dự thi, phiếu dự thi
5 出入证 /chūrù zhèng/ Thẻ ra vào
6 会员证 /huìyuán zhèng/ Thẻ hội viên
7 学生证 /xuéshēng zhèng/ Thẻ sinh viên
8 工作证 /gōngzuòzhèng/ Giấy phép làm việc
9 教师证 /jiàoshī zhèng/ Giấy chứng nhận giáo viên
10 警官证 /jǐngguān zhèng/ Thẻ cảnh sát, thẻ công an
11 护照 /hùzhào/ Hộ chiếu (passport)
12 结婚证 /jiéhūn zhèng/ Giấy đăng ký kết hôn
13 离婚证 /líhūn zhèng/ Giấy chứng nhận ly hôn
14 毕业证 /bìyè zhèng/ Bằng tốt nghiệp
15 老年证 /lǎonián zhèng/ Giấy chứng nhận người cao tuổi
16 营业执照 /yíngyè zhízhào/ Giấy phép kinh doanh
17 会计证 /kuàijì zhèng/ Chứng chỉ kế toán viên
18 导游证 /dǎoyóu zhèng/ Thẻ hướng dẫn viên du lịch
19 学位证 /xuéwèi zhèng/ Bằng cử nhân (bằng học vị)