TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MÀU SẮC
-------------------------------------------------------
1. 颜色 /Yánsè/: Màu sắc
2. 红色 /Hóngsè/: Màu đỏ
3. 黄色 /Huángsè/: Màu vàng
5. 白色 /Báisè/: Màu trắng
6. 黑色 /Hēisè/: Màu đen
7. 橙色 /Chéngsè/: Màu cam
8. 绿色 /Lǜsè/: Màu xanh lá
9. 紫色 /Zǐsè/: Màu tím
10. 灰色 /Huīsè/: Màu ghi, màu xám
11. 粉红色 /Fěnhóngsè/: Màu hồng phấn
12. 咖啡色 /Kāfēisè/: Màu café
13. 褐色 /Hèsè/: Màu nâu
14. 银色 /Yínsè/: Màu bạc
15. 靛蓝色 /Diànlán sè/: Màu chàm
____________________________________