TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRUNG THU
1. 中秋节 /Zhōngqiū jié/: Tết Trung thu
2. 望月节 /Wàngyuè jié/: Tết trông trăng
3. 农历 /Nónglì/: Âm lịch
4. 月饼 /Yuèbǐng/: Bánh Trung thu
5. 中秋夜 /Zhōngqiū yè/: Đêm trung thu
6. 玩花灯 /Wán huādēng:/ Rước đèn
7. 星灯 /Xīng dēng/: Đèn ngôi sao
8. 火龙舞 /Huǒlóng wǔ/: Múa lân
9. 舞龙 /Wǔ long/ : Múa rồng
10. 舞狮子 /Wǔ shīzi/: Múa sư tử
11. 灯笼 /Dēnglóng/: Đèn lồng
12. 嫦娥 /Cháng’é/: Hằng Nga
13. 玉兔 /Yùtù/: Thỏ ngọc
14. 阿贵的传说 /ā guì de chuánshuō/: Truyền thuyết chú cuội
15. 榕树 /Róngshù/: Cây đa
16. 赏月 /Shǎng yuè/: Ngắm trăng
17. 家庭团圆 /Jiātíng tuányuán/: Gia đình đoàn viên
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG 3C WOW
Chuyên gia trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Bình Dương
Lịch học tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7,các lớp online, cho Học Viên
- Hotline: 0377 126 540 | 0899 533 747
- Email: wowlanguagebd@gmail.com
Chi nhánh 1: 79 Hoàng Hoa Thám, p. Hiệp Thành,Thủ Dầu Một, Bình Dương
Chi nhánh 2 (TQ): 252/33 Đường Tây Giải Phóng, phố Sa Đầu Q.Phan Ngẫu,Tp.Quảng Châu, Trung Quốc
website: https://tiengtrung3c.com